Tỷ lệ | VND | Phí chuyển nhượng | GYD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 VND | 0.0 VND | 0.0082 GYD |
1% | 1 VND | 0.010 VND | 0.0082 GYD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 VND | 0.020 VND | 0.0081 GYD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 VND | 0.030 VND | 0.0080 GYD |
4% | 1 VND | 0.040 VND | 0.0079 GYD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 VND | 0.050 VND | 0.0078 GYD |
VND | GYD |
1 | 0.0082 |
5 | 0.041 |
10 | 0.082 |
20 | 0.16 |
50 | 0.41 |
100 | 0.82 |
250 | 2.05 |
500 | 4.11 |
1000 | 8.23 |
GYD | VND |
1 | 121.4 |
5 | 607.03 |
10 | 1214.07 |
20 | 2428.14 |
50 | 6070.35 |
100 | 12140.71 |
250 | 30351.78 |
500 | 60703.57 |
1000 | 121407.15 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VND ( Đồng Việt Nam ) hoặc GYD ( Đô la Guyana ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.