Tỷ lệ | VND | Phí chuyển nhượng | HKD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 VND | 0.0 VND | 0.00031 HKD |
1% | 1 VND | 0.010 VND | 0.00030 HKD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 VND | 0.020 VND | 0.00030 HKD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 VND | 0.030 VND | 0.00030 HKD |
4% | 1 VND | 0.040 VND | 0.00029 HKD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 VND | 0.050 VND | 0.00029 HKD |
VND | HKD |
1 | 0.00031 |
5 | 0.0015 |
10 | 0.0031 |
20 | 0.0061 |
50 | 0.015 |
100 | 0.031 |
250 | 0.077 |
500 | 0.15 |
1000 | 0.31 |
HKD | VND |
1 | 3264.17 |
5 | 16320.87 |
10 | 32641.75 |
20 | 65283.51 |
50 | 163208.79 |
100 | 326417.59 |
250 | 816043.99 |
500 | 1632087.98 |
1000 | 3264175.97 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VND ( Đồng Việt Nam ) hoặc HKD ( Đô la Hồng Kông ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.