Tỷ giá hối đoái VND/HNL 0.0010033 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | VND | Phí chuyển nhượng | HNL |
0% | 1 VND | 0.0 VND | 0.0010 HNL |
1% | 1 VND | 0.010 VND | 0.00099 HNL |
2% | 1 VND | 0.020 VND | 0.00098 HNL |
3% | 1 VND | 0.030 VND | 0.00097 HNL |
4% | 1 VND | 0.040 VND | 0.00096 HNL |
5% | 1 VND | 0.050 VND | 0.00095 HNL |
VND | HNL |
1 | 0.0010 |
5 | 0.0050 |
10 | 0.010 |
20 | 0.020 |
50 | 0.050 |
100 | 0.10 |
250 | 0.25 |
500 | 0.50 |
1000 | 1 |
HNL | VND |
1 | 996.7 |
5 | 4983.51 |
10 | 9967.03 |
20 | 19934.06 |
50 | 49835.15 |
100 | 99670.3 |
250 | 249175.75 |
500 | 498351.5 |
1000 | 996703 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VND (Đồng Việt Nam) hoặc HNL (Lempira Honduras), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.