Tỷ lệ | VND | Phí chuyển nhượng | HNL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 VND | 0.0 VND | 0.00098 HNL |
1% | 1 VND | 0.010 VND | 0.00097 HNL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 VND | 0.020 VND | 0.00096 HNL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 VND | 0.030 VND | 0.00095 HNL |
4% | 1 VND | 0.040 VND | 0.00094 HNL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 VND | 0.050 VND | 0.00093 HNL |
VND | HNL |
1 | 0.00098 |
5 | 0.0049 |
10 | 0.0098 |
20 | 0.020 |
50 | 0.049 |
100 | 0.098 |
250 | 0.24 |
500 | 0.49 |
1000 | 0.98 |
HNL | VND |
1 | 1023.85 |
5 | 5119.27 |
10 | 10238.55 |
20 | 20477.1 |
50 | 51192.76 |
100 | 102385.53 |
250 | 255963.83 |
500 | 511927.66 |
1000 | 1023855.32 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VND ( Đồng Việt Nam ) hoặc HNL ( Lempira Honduras ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.