Tỷ lệ | VND | Phí chuyển nhượng | HRK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 VND | 0.0 VND | 0.00028 HRK |
1% | 1 VND | 0.010 VND | 0.00028 HRK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 VND | 0.020 VND | 0.00027 HRK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 VND | 0.030 VND | 0.00027 HRK |
4% | 1 VND | 0.040 VND | 0.00027 HRK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 VND | 0.050 VND | 0.00027 HRK |
VND | HRK |
1 | 0.00028 |
5 | 0.0014 |
10 | 0.0028 |
20 | 0.0056 |
50 | 0.014 |
100 | 0.028 |
250 | 0.070 |
500 | 0.14 |
1000 | 0.28 |
HRK | VND |
1 | 3579.72 |
5 | 17898.6 |
10 | 35797.21 |
20 | 71594.42 |
50 | 178986.06 |
100 | 357972.13 |
250 | 894930.34 |
500 | 1789860.68 |
1000 | 3579721.36 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VND ( Đồng Việt Nam ) hoặc HRK ( Kuna Croatia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.