Tỷ giá hối đoái VND/HRK 0.00027168 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | VND | Phí chuyển nhượng | HRK |
0% | 1 VND | 0.0 VND | 0.00027 HRK |
1% | 1 VND | 0.010 VND | 0.00027 HRK |
2% | 1 VND | 0.020 VND | 0.00027 HRK |
3% | 1 VND | 0.030 VND | 0.00026 HRK |
4% | 1 VND | 0.040 VND | 0.00026 HRK |
5% | 1 VND | 0.050 VND | 0.00026 HRK |
VND | HRK |
1 | 0.00027 |
5 | 0.0014 |
10 | 0.0027 |
20 | 0.0054 |
50 | 0.014 |
100 | 0.027 |
250 | 0.068 |
500 | 0.14 |
1000 | 0.27 |
HRK | VND |
1 | 3680.86 |
5 | 18404.31 |
10 | 36808.62 |
20 | 73617.25 |
50 | 184043.14 |
100 | 368086.29 |
250 | 920215.73 |
500 | 1840431.46 |
1000 | 3680862.92 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VND (Đồng Việt Nam) hoặc HRK (Kuna Croatia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.