Tỷ giá hối đoái VND/HTG 0.0050140 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | VND | Phí chuyển nhượng | HTG |
0% | 1 VND | 0.0 VND | 0.0050 HTG |
1% | 1 VND | 0.010 VND | 0.0050 HTG |
2% | 1 VND | 0.020 VND | 0.0049 HTG |
3% | 1 VND | 0.030 VND | 0.0049 HTG |
4% | 1 VND | 0.040 VND | 0.0048 HTG |
5% | 1 VND | 0.050 VND | 0.0048 HTG |
VND | HTG |
1 | 0.0050 |
5 | 0.025 |
10 | 0.050 |
20 | 0.10 |
50 | 0.25 |
100 | 0.50 |
250 | 1.25 |
500 | 2.5 |
1000 | 5.01 |
HTG | VND |
1 | 199.44 |
5 | 997.21 |
10 | 1994.43 |
20 | 3988.86 |
50 | 9972.17 |
100 | 19944.34 |
250 | 49860.86 |
500 | 99721.72 |
1000 | 199443.44 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VND (Đồng Việt Nam) hoặc HTG (Gourde Haiti), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.