Tỷ lệ | VND | Phí chuyển nhượng | HTG |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 VND | 0.0 VND | 0.0051 HTG |
1% | 1 VND | 0.010 VND | 0.0051 HTG |
2% Tỷ lệ ATM | 1 VND | 0.020 VND | 0.0050 HTG |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 VND | 0.030 VND | 0.0050 HTG |
4% | 1 VND | 0.040 VND | 0.0049 HTG |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 VND | 0.050 VND | 0.0049 HTG |
VND | HTG |
1 | 0.0051 |
5 | 0.026 |
10 | 0.051 |
20 | 0.10 |
50 | 0.26 |
100 | 0.51 |
250 | 1.28 |
500 | 2.56 |
1000 | 5.13 |
HTG | VND |
1 | 194.59 |
5 | 972.98 |
10 | 1945.97 |
20 | 3891.95 |
50 | 9729.88 |
100 | 19459.76 |
250 | 48649.4 |
500 | 97298.81 |
1000 | 194597.63 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VND ( Đồng Việt Nam ) hoặc HTG ( Gourde Haiti ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.