Tỷ giá hối đoái VND/HUF 0.014539 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | VND | Phí chuyển nhượng | HUF |
0% | 1 VND | 0.0 VND | 0.015 HUF |
1% | 1 VND | 0.010 VND | 0.014 HUF |
2% | 1 VND | 0.020 VND | 0.014 HUF |
3% | 1 VND | 0.030 VND | 0.014 HUF |
4% | 1 VND | 0.040 VND | 0.014 HUF |
5% | 1 VND | 0.050 VND | 0.014 HUF |
VND | HUF |
1 | 0.015 |
5 | 0.073 |
10 | 0.15 |
20 | 0.29 |
50 | 0.73 |
100 | 1.45 |
250 | 3.63 |
500 | 7.26 |
1000 | 14.53 |
HUF | VND |
1 | 68.78 |
5 | 343.9 |
10 | 687.81 |
20 | 1375.62 |
50 | 3439.05 |
100 | 6878.1 |
250 | 17195.27 |
500 | 34390.54 |
1000 | 68781.08 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VND (Đồng Việt Nam) hoặc HUF (Forint Hungary), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.