Tỷ lệ | VND | Phí chuyển nhượng | ILS |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 VND | 0.0 VND | 0.00015 ILS |
1% | 1 VND | 0.010 VND | 0.00014 ILS |
2% Tỷ lệ ATM | 1 VND | 0.020 VND | 0.00014 ILS |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 VND | 0.030 VND | 0.00014 ILS |
4% | 1 VND | 0.040 VND | 0.00014 ILS |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 VND | 0.050 VND | 0.00014 ILS |
VND | ILS |
1 | 0.00015 |
5 | 0.00073 |
10 | 0.0015 |
20 | 0.0029 |
50 | 0.0073 |
100 | 0.015 |
250 | 0.037 |
500 | 0.073 |
1000 | 0.15 |
ILS | VND |
1 | 6843.86 |
5 | 34219.33 |
10 | 68438.66 |
20 | 136877.32 |
50 | 342193.32 |
100 | 684386.64 |
250 | 1710966.6 |
500 | 3421933.21 |
1000 | 6843866.43 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VND ( Đồng Việt Nam ) hoặc ILS ( Sheqel Israel mới ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.