Tỷ giá hối đoái VND/IQD 0.051274 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | VND | Phí chuyển nhượng | IQD |
0% | 1 VND | 0.0 VND | 0.051 IQD |
1% | 1 VND | 0.010 VND | 0.051 IQD |
2% | 1 VND | 0.020 VND | 0.050 IQD |
3% | 1 VND | 0.030 VND | 0.050 IQD |
4% | 1 VND | 0.040 VND | 0.049 IQD |
5% | 1 VND | 0.050 VND | 0.049 IQD |
VND | IQD |
1 | 0.051 |
5 | 0.26 |
10 | 0.51 |
20 | 1.02 |
50 | 2.56 |
100 | 5.12 |
250 | 12.81 |
500 | 25.63 |
1000 | 51.27 |
IQD | VND |
1 | 19.5 |
5 | 97.51 |
10 | 195.03 |
20 | 390.06 |
50 | 975.15 |
100 | 1950.31 |
250 | 4875.79 |
500 | 9751.59 |
1000 | 19503.19 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VND (Đồng Việt Nam) hoặc IQD (Dinar Iraq), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.