Tỷ lệ | VND | Phí chuyển nhượng | JMD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 VND | 0.0 VND | 0.0063 JMD |
1% | 1 VND | 0.010 VND | 0.0062 JMD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 VND | 0.020 VND | 0.0061 JMD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 VND | 0.030 VND | 0.0061 JMD |
4% | 1 VND | 0.040 VND | 0.0060 JMD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 VND | 0.050 VND | 0.0060 JMD |
VND | JMD |
1 | 0.0063 |
5 | 0.031 |
10 | 0.063 |
20 | 0.13 |
50 | 0.31 |
100 | 0.63 |
250 | 1.56 |
500 | 3.13 |
1000 | 6.26 |
JMD | VND |
1 | 159.59 |
5 | 797.99 |
10 | 1595.98 |
20 | 3191.96 |
50 | 7979.91 |
100 | 15959.82 |
250 | 39899.55 |
500 | 79799.11 |
1000 | 159598.23 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VND ( Đồng Việt Nam ) hoặc JMD ( Đô la Jamaica ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.