Tỷ lệ | VND | Phí chuyển nhượng | JOD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 VND | 0.0 VND | 0.000028 JOD |
1% | 1 VND | 0.010 VND | 0.000028 JOD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 VND | 0.020 VND | 0.000027 JOD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 VND | 0.030 VND | 0.000027 JOD |
4% | 1 VND | 0.040 VND | 0.000027 JOD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 VND | 0.050 VND | 0.000027 JOD |
VND | JOD |
1 | 0.000028 |
5 | 0.00014 |
10 | 0.00028 |
20 | 0.00056 |
50 | 0.0014 |
100 | 0.0028 |
250 | 0.0070 |
500 | 0.014 |
1000 | 0.028 |
JOD | VND |
1 | 35762.46 |
5 | 178812.31 |
10 | 357624.62 |
20 | 715249.24 |
50 | 1788123.1 |
100 | 3576246.21 |
250 | 8940615.54 |
500 | 17881231.09 |
1000 | 35762462.18 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VND ( Đồng Việt Nam ) hoặc JOD ( Dinar Jordan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.