Tỷ lệ | VND | Phí chuyển nhượng | KES |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 VND | 0.0 VND | 0.0051 KES |
1% | 1 VND | 0.010 VND | 0.0050 KES |
2% Tỷ lệ ATM | 1 VND | 0.020 VND | 0.0050 KES |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 VND | 0.030 VND | 0.0049 KES |
4% | 1 VND | 0.040 VND | 0.0049 KES |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 VND | 0.050 VND | 0.0048 KES |
VND | KES |
1 | 0.0051 |
5 | 0.025 |
10 | 0.051 |
20 | 0.10 |
50 | 0.25 |
100 | 0.51 |
250 | 1.27 |
500 | 2.54 |
1000 | 5.09 |
KES | VND |
1 | 196.17 |
5 | 980.85 |
10 | 1961.7 |
20 | 3923.4 |
50 | 9808.5 |
100 | 19617 |
250 | 49042.52 |
500 | 98085.04 |
1000 | 196170.08 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VND ( Đồng Việt Nam ) hoặc KES ( Shilling Kenya ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.