Tỷ lệ | VND | Phí chuyển nhượng | KGS |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 VND | 0.0 VND | 0.0035 KGS |
1% | 1 VND | 0.010 VND | 0.0035 KGS |
2% Tỷ lệ ATM | 1 VND | 0.020 VND | 0.0034 KGS |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 VND | 0.030 VND | 0.0034 KGS |
4% | 1 VND | 0.040 VND | 0.0034 KGS |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 VND | 0.050 VND | 0.0033 KGS |
VND | KGS |
1 | 0.0035 |
5 | 0.018 |
10 | 0.035 |
20 | 0.070 |
50 | 0.18 |
100 | 0.35 |
250 | 0.88 |
500 | 1.75 |
1000 | 3.5 |
KGS | VND |
1 | 285.39 |
5 | 1426.97 |
10 | 2853.94 |
20 | 5707.88 |
50 | 14269.7 |
100 | 28539.4 |
250 | 71348.51 |
500 | 142697.02 |
1000 | 285394.04 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VND ( Đồng Việt Nam ) hoặc KGS ( Som Kyrgyzstan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.