Tỷ giá hối đoái VND/KPW 0.035337 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | VND | Phí chuyển nhượng | KPW |
0% | 1 VND | 0.0 VND | 0.035 KPW |
1% | 1 VND | 0.010 VND | 0.035 KPW |
2% | 1 VND | 0.020 VND | 0.035 KPW |
3% | 1 VND | 0.030 VND | 0.034 KPW |
4% | 1 VND | 0.040 VND | 0.034 KPW |
5% | 1 VND | 0.050 VND | 0.034 KPW |
VND | KPW |
1 | 0.035 |
5 | 0.18 |
10 | 0.35 |
20 | 0.71 |
50 | 1.76 |
100 | 3.53 |
250 | 8.83 |
500 | 17.66 |
1000 | 35.33 |
KPW | VND |
1 | 28.29 |
5 | 141.49 |
10 | 282.98 |
20 | 565.97 |
50 | 1414.93 |
100 | 2829.87 |
250 | 7074.68 |
500 | 14149.36 |
1000 | 28298.72 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VND (Đồng Việt Nam) hoặc KPW (Won Triều Tiên), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.