Tỷ lệ | VND | Phí chuyển nhượng | KWD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 VND | 0.0 VND | 0.000012 KWD |
1% | 1 VND | 0.010 VND | 0.000012 KWD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 VND | 0.020 VND | 0.000012 KWD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 VND | 0.030 VND | 0.000012 KWD |
4% | 1 VND | 0.040 VND | 0.000012 KWD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 VND | 0.050 VND | 0.000012 KWD |
VND | KWD |
1 | 0.000012 |
5 | 0.000061 |
10 | 0.00012 |
20 | 0.00024 |
50 | 0.00061 |
100 | 0.0012 |
250 | 0.0030 |
500 | 0.0061 |
1000 | 0.012 |
KWD | VND |
1 | 82261.18 |
5 | 411305.92 |
10 | 822611.84 |
20 | 1645223.69 |
50 | 4113059.22 |
100 | 8226118.45 |
250 | 20565296.13 |
500 | 41130592.26 |
1000 | 82261184.53 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VND ( Đồng Việt Nam ) hoặc KWD ( Dinar Kuwait ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.