Tỷ giá hối đoái VND/KZT 0.020767 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | VND | Phí chuyển nhượng | KZT |
0% | 1 VND | 0.0 VND | 0.021 KZT |
1% | 1 VND | 0.010 VND | 0.021 KZT |
2% | 1 VND | 0.020 VND | 0.020 KZT |
3% | 1 VND | 0.030 VND | 0.020 KZT |
4% | 1 VND | 0.040 VND | 0.020 KZT |
5% | 1 VND | 0.050 VND | 0.020 KZT |
VND | KZT |
1 | 0.021 |
5 | 0.10 |
10 | 0.21 |
20 | 0.42 |
50 | 1.03 |
100 | 2.07 |
250 | 5.19 |
500 | 10.38 |
1000 | 20.76 |
KZT | VND |
1 | 48.15 |
5 | 240.76 |
10 | 481.53 |
20 | 963.06 |
50 | 2407.65 |
100 | 4815.31 |
250 | 12038.27 |
500 | 24076.55 |
1000 | 48153.1 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VND (Đồng Việt Nam) hoặc KZT (Tenge Kazakhstan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.