Tỷ giá hối đoái VND/KZT 0.019214 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | VND | Phí chuyển nhượng | KZT |
| 0% | 1 VND | 0.0 VND | 0.019 KZT |
| 1% | 1 VND | 0.010 VND | 0.019 KZT |
| 2% | 1 VND | 0.020 VND | 0.019 KZT |
| 3% | 1 VND | 0.030 VND | 0.019 KZT |
| 4% | 1 VND | 0.040 VND | 0.018 KZT |
| 5% | 1 VND | 0.050 VND | 0.018 KZT |
| VND | KZT |
| 1 | 0.019 |
| 5 | 0.096 |
| 10 | 0.19 |
| 20 | 0.38 |
| 50 | 0.96 |
| 100 | 1.92 |
| 250 | 4.8 |
| 500 | 9.6 |
| 1000 | 19.21 |
| KZT | VND |
| 1 | 52.04 |
| 5 | 260.22 |
| 10 | 520.44 |
| 20 | 1040.88 |
| 50 | 2602.21 |
| 100 | 5204.42 |
| 250 | 13011.06 |
| 500 | 26022.13 |
| 1000 | 52044.26 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VND (Đồng Việt Nam) hoặc KZT (Tenge Kazakhstan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.