Tỷ giá hối đoái VND/LKR 0.011608 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | VND | Phí chuyển nhượng | LKR |
0% | 1 VND | 0.0 VND | 0.012 LKR |
1% | 1 VND | 0.010 VND | 0.011 LKR |
2% | 1 VND | 0.020 VND | 0.011 LKR |
3% | 1 VND | 0.030 VND | 0.011 LKR |
4% | 1 VND | 0.040 VND | 0.011 LKR |
5% | 1 VND | 0.050 VND | 0.011 LKR |
VND | LKR |
1 | 0.012 |
5 | 0.058 |
10 | 0.12 |
20 | 0.23 |
50 | 0.58 |
100 | 1.16 |
250 | 2.9 |
500 | 5.8 |
1000 | 11.6 |
LKR | VND |
1 | 86.14 |
5 | 430.72 |
10 | 861.44 |
20 | 1722.88 |
50 | 4307.2 |
100 | 8614.41 |
250 | 21536.03 |
500 | 43072.06 |
1000 | 86144.13 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VND (Đồng Việt Nam) hoặc LKR (Rupee Sri Lanka), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.