Tỷ lệ | VND | Phí chuyển nhượng | LSL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 VND | 0.0 VND | 0.00075 LSL |
1% | 1 VND | 0.010 VND | 0.00074 LSL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 VND | 0.020 VND | 0.00074 LSL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 VND | 0.030 VND | 0.00073 LSL |
4% | 1 VND | 0.040 VND | 0.00072 LSL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 VND | 0.050 VND | 0.00071 LSL |
VND | LSL |
1 | 0.00075 |
5 | 0.0038 |
10 | 0.0075 |
20 | 0.015 |
50 | 0.038 |
100 | 0.075 |
250 | 0.19 |
500 | 0.38 |
1000 | 0.75 |
LSL | VND |
1 | 1333.21 |
5 | 6666.09 |
10 | 13332.18 |
20 | 26664.37 |
50 | 66660.94 |
100 | 133321.89 |
250 | 333304.73 |
500 | 666609.46 |
1000 | 1333218.93 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VND ( Đồng Việt Nam ) hoặc LSL ( Ioti Lesotho ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.