Tỷ lệ | VND | Phí chuyển nhượng | LTL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 VND | 0.0 VND | 0.00012 LTL |
1% | 1 VND | 0.010 VND | 0.00011 LTL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 VND | 0.020 VND | 0.00011 LTL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 VND | 0.030 VND | 0.00011 LTL |
4% | 1 VND | 0.040 VND | 0.00011 LTL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 VND | 0.050 VND | 0.00011 LTL |
VND | LTL |
1 | 0.00012 |
5 | 0.00058 |
10 | 0.0012 |
20 | 0.0023 |
50 | 0.0058 |
100 | 0.012 |
250 | 0.029 |
500 | 0.058 |
1000 | 0.12 |
LTL | VND |
1 | 8609.79 |
5 | 43048.99 |
10 | 86097.99 |
20 | 172195.99 |
50 | 430489.98 |
100 | 860979.97 |
250 | 2152449.92 |
500 | 4304899.85 |
1000 | 8609799.71 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VND ( Đồng Việt Nam ) hoặc LTL ( Litas Lít-va ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.