Tỷ giá hối đoái VND/LYD 0.00019048 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | VND | Phí chuyển nhượng | LYD |
0% | 1 VND | 0.0 VND | 0.00019 LYD |
1% | 1 VND | 0.010 VND | 0.00019 LYD |
2% | 1 VND | 0.020 VND | 0.00019 LYD |
3% | 1 VND | 0.030 VND | 0.00018 LYD |
4% | 1 VND | 0.040 VND | 0.00018 LYD |
5% | 1 VND | 0.050 VND | 0.00018 LYD |
VND | LYD |
1 | 0.00019 |
5 | 0.00095 |
10 | 0.0019 |
20 | 0.0038 |
50 | 0.0095 |
100 | 0.019 |
250 | 0.048 |
500 | 0.095 |
1000 | 0.19 |
LYD | VND |
1 | 5249.9 |
5 | 26249.53 |
10 | 52499.06 |
20 | 104998.12 |
50 | 262495.3 |
100 | 524990.61 |
250 | 1312476.54 |
500 | 2624953.09 |
1000 | 5249906.19 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VND (Đồng Việt Nam) hoặc LYD (Dinar Libi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.