Tỷ giá hối đoái VND/MKD 0.0023036 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | VND | Phí chuyển nhượng | MKD |
0% | 1 VND | 0.0 VND | 0.0023 MKD |
1% | 1 VND | 0.010 VND | 0.0023 MKD |
2% | 1 VND | 0.020 VND | 0.0023 MKD |
3% | 1 VND | 0.030 VND | 0.0022 MKD |
4% | 1 VND | 0.040 VND | 0.0022 MKD |
5% | 1 VND | 0.050 VND | 0.0022 MKD |
VND | MKD |
1 | 0.0023 |
5 | 0.012 |
10 | 0.023 |
20 | 0.046 |
50 | 0.12 |
100 | 0.23 |
250 | 0.58 |
500 | 1.15 |
1000 | 2.3 |
MKD | VND |
1 | 434.09 |
5 | 2170.47 |
10 | 4340.94 |
20 | 8681.89 |
50 | 21704.73 |
100 | 43409.47 |
250 | 108523.69 |
500 | 217047.39 |
1000 | 434094.78 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VND (Đồng Việt Nam) hoặc MKD (Denar Macedonia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.