Tỷ lệ | VND | Phí chuyển nhượng | MKD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 VND | 0.0 VND | 0.0023 MKD |
1% | 1 VND | 0.010 VND | 0.0022 MKD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 VND | 0.020 VND | 0.0022 MKD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 VND | 0.030 VND | 0.0022 MKD |
4% | 1 VND | 0.040 VND | 0.0022 MKD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 VND | 0.050 VND | 0.0022 MKD |
VND | MKD |
1 | 0.0023 |
5 | 0.011 |
10 | 0.023 |
20 | 0.045 |
50 | 0.11 |
100 | 0.23 |
250 | 0.57 |
500 | 1.13 |
1000 | 2.26 |
MKD | VND |
1 | 440.7 |
5 | 2203.5 |
10 | 4407.01 |
20 | 8814.02 |
50 | 22035.05 |
100 | 44070.11 |
250 | 110175.28 |
500 | 220350.57 |
1000 | 440701.14 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VND ( Đồng Việt Nam ) hoặc MKD ( Denar Macedonia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.