Tỷ lệ | VND | Phí chuyển nhượng | MMK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 VND | 0.0 VND | 0.083 MMK |
1% | 1 VND | 0.010 VND | 0.082 MMK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 VND | 0.020 VND | 0.081 MMK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 VND | 0.030 VND | 0.081 MMK |
4% | 1 VND | 0.040 VND | 0.080 MMK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 VND | 0.050 VND | 0.079 MMK |
VND | MMK |
1 | 0.083 |
5 | 0.42 |
10 | 0.83 |
20 | 1.66 |
50 | 4.15 |
100 | 8.3 |
250 | 20.76 |
500 | 41.53 |
1000 | 83.06 |
MMK | VND |
1 | 12.03 |
5 | 60.19 |
10 | 120.39 |
20 | 240.78 |
50 | 601.95 |
100 | 1203.91 |
250 | 3009.78 |
500 | 6019.56 |
1000 | 12039.12 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VND ( Đồng Việt Nam ) hoặc MMK ( Kyat Myanma ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.