Tỷ giá hối đoái VND/MMK 0.081152 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | VND | Phí chuyển nhượng | MMK |
0% | 1 VND | 0.0 VND | 0.081 MMK |
1% | 1 VND | 0.010 VND | 0.080 MMK |
2% | 1 VND | 0.020 VND | 0.080 MMK |
3% | 1 VND | 0.030 VND | 0.079 MMK |
4% | 1 VND | 0.040 VND | 0.078 MMK |
5% | 1 VND | 0.050 VND | 0.077 MMK |
VND | MMK |
1 | 0.081 |
5 | 0.41 |
10 | 0.81 |
20 | 1.62 |
50 | 4.05 |
100 | 8.11 |
250 | 20.28 |
500 | 40.57 |
1000 | 81.15 |
MMK | VND |
1 | 12.32 |
5 | 61.61 |
10 | 123.22 |
20 | 246.44 |
50 | 616.12 |
100 | 1232.24 |
250 | 3080.62 |
500 | 6161.24 |
1000 | 12322.48 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VND (Đồng Việt Nam) hoặc MMK (Kyat Myanma), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.