Tỷ giá hối đoái VND/MMK 0.082257 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | VND | Phí chuyển nhượng | MMK |
0% | 1 VND | 0.0 VND | 0.082 MMK |
1% | 1 VND | 0.010 VND | 0.081 MMK |
2% | 1 VND | 0.020 VND | 0.081 MMK |
3% | 1 VND | 0.030 VND | 0.080 MMK |
4% | 1 VND | 0.040 VND | 0.079 MMK |
5% | 1 VND | 0.050 VND | 0.078 MMK |
VND | MMK |
1 | 0.082 |
5 | 0.41 |
10 | 0.82 |
20 | 1.64 |
50 | 4.11 |
100 | 8.22 |
250 | 20.56 |
500 | 41.12 |
1000 | 82.25 |
MMK | VND |
1 | 12.15 |
5 | 60.78 |
10 | 121.57 |
20 | 243.14 |
50 | 607.85 |
100 | 1215.7 |
250 | 3039.26 |
500 | 6078.52 |
1000 | 12157.04 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VND (Đồng Việt Nam) hoặc MMK (Kyat Myanma), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.