Tỷ lệ | VND | Phí chuyển nhượng | MUR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 VND | 0.0 VND | 0.0018 MUR |
1% | 1 VND | 0.010 VND | 0.0018 MUR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 VND | 0.020 VND | 0.0018 MUR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 VND | 0.030 VND | 0.0018 MUR |
4% | 1 VND | 0.040 VND | 0.0018 MUR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 VND | 0.050 VND | 0.0017 MUR |
VND | MUR |
1 | 0.0018 |
5 | 0.0091 |
10 | 0.018 |
20 | 0.037 |
50 | 0.091 |
100 | 0.18 |
250 | 0.46 |
500 | 0.91 |
1000 | 1.82 |
MUR | VND |
1 | 547.27 |
5 | 2736.37 |
10 | 5472.75 |
20 | 10945.5 |
50 | 27363.75 |
100 | 54727.5 |
250 | 136818.76 |
500 | 273637.52 |
1000 | 547275.05 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VND ( Đồng Việt Nam ) hoặc MUR ( Rupee Mauritius ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.