Tỷ lệ | VND | Phí chuyển nhượng | MWK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 VND | 0.0 VND | 0.069 MWK |
1% | 1 VND | 0.010 VND | 0.068 MWK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 VND | 0.020 VND | 0.067 MWK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 VND | 0.030 VND | 0.067 MWK |
4% | 1 VND | 0.040 VND | 0.066 MWK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 VND | 0.050 VND | 0.065 MWK |
VND | MWK |
1 | 0.069 |
5 | 0.34 |
10 | 0.69 |
20 | 1.37 |
50 | 3.43 |
100 | 6.86 |
250 | 17.16 |
500 | 34.32 |
1000 | 68.65 |
MWK | VND |
1 | 14.56 |
5 | 72.83 |
10 | 145.66 |
20 | 291.32 |
50 | 728.3 |
100 | 1456.6 |
250 | 3641.52 |
500 | 7283.04 |
1000 | 14566.09 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VND ( Đồng Việt Nam ) hoặc MWK ( Kwacha Malawi ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.