Tỷ giá hối đoái VND/MWK 0.066696 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | VND | Phí chuyển nhượng | MWK |
0% | 1 VND | 0.0 VND | 0.067 MWK |
1% | 1 VND | 0.010 VND | 0.066 MWK |
2% | 1 VND | 0.020 VND | 0.065 MWK |
3% | 1 VND | 0.030 VND | 0.065 MWK |
4% | 1 VND | 0.040 VND | 0.064 MWK |
5% | 1 VND | 0.050 VND | 0.063 MWK |
VND | MWK |
1 | 0.067 |
5 | 0.33 |
10 | 0.67 |
20 | 1.33 |
50 | 3.33 |
100 | 6.66 |
250 | 16.67 |
500 | 33.34 |
1000 | 66.69 |
MWK | VND |
1 | 14.99 |
5 | 74.96 |
10 | 149.93 |
20 | 299.86 |
50 | 749.67 |
100 | 1499.34 |
250 | 3748.36 |
500 | 7496.73 |
1000 | 14993.46 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VND (Đồng Việt Nam) hoặc MWK (Kwacha Malawi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.