Tỷ giá hối đoái VND/MXN 0.00079976 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | VND | Phí chuyển nhượng | MXN |
0% | 1 VND | 0.0 VND | 0.00080 MXN |
1% | 1 VND | 0.010 VND | 0.00079 MXN |
2% | 1 VND | 0.020 VND | 0.00078 MXN |
3% | 1 VND | 0.030 VND | 0.00078 MXN |
4% | 1 VND | 0.040 VND | 0.00077 MXN |
5% | 1 VND | 0.050 VND | 0.00076 MXN |
VND | MXN |
1 | 0.00080 |
5 | 0.0040 |
10 | 0.0080 |
20 | 0.016 |
50 | 0.040 |
100 | 0.080 |
250 | 0.20 |
500 | 0.40 |
1000 | 0.80 |
MXN | VND |
1 | 1250.37 |
5 | 6251.88 |
10 | 12503.76 |
20 | 25007.52 |
50 | 62518.81 |
100 | 125037.63 |
250 | 312594.08 |
500 | 625188.16 |
1000 | 1250376.32 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VND (Đồng Việt Nam) hoặc MXN (Peso Mexico), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.