Tỷ giá hối đoái VND/MXN 0.00075295 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | VND | Phí chuyển nhượng | MXN |
0% | 1 VND | 0.0 VND | 0.00075 MXN |
1% | 1 VND | 0.010 VND | 0.00075 MXN |
2% | 1 VND | 0.020 VND | 0.00074 MXN |
3% | 1 VND | 0.030 VND | 0.00073 MXN |
4% | 1 VND | 0.040 VND | 0.00072 MXN |
5% | 1 VND | 0.050 VND | 0.00072 MXN |
VND | MXN |
1 | 0.00075 |
5 | 0.0038 |
10 | 0.0075 |
20 | 0.015 |
50 | 0.038 |
100 | 0.075 |
250 | 0.19 |
500 | 0.38 |
1000 | 0.75 |
MXN | VND |
1 | 1328.1 |
5 | 6640.53 |
10 | 13281.06 |
20 | 26562.13 |
50 | 66405.33 |
100 | 132810.67 |
250 | 332026.69 |
500 | 664053.38 |
1000 | 1328106.77 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VND (Đồng Việt Nam) hoặc MXN (Peso Mexico), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.