Tỷ lệ | VND | Phí chuyển nhượng | MYR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 VND | 0.0 VND | 0.00018 MYR |
1% | 1 VND | 0.010 VND | 0.00017 MYR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 VND | 0.020 VND | 0.00017 MYR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 VND | 0.030 VND | 0.00017 MYR |
4% | 1 VND | 0.040 VND | 0.00017 MYR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 VND | 0.050 VND | 0.00017 MYR |
VND | MYR |
1 | 0.00018 |
5 | 0.00088 |
10 | 0.0018 |
20 | 0.0035 |
50 | 0.0088 |
100 | 0.018 |
250 | 0.044 |
500 | 0.088 |
1000 | 0.18 |
MYR | VND |
1 | 5689.07 |
5 | 28445.36 |
10 | 56890.72 |
20 | 113781.45 |
50 | 284453.64 |
100 | 568907.29 |
250 | 1422268.24 |
500 | 2844536.49 |
1000 | 5689072.99 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VND ( Đồng Việt Nam ) hoặc MYR ( Ringgit Malaysia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.