Tỷ lệ | VND | Phí chuyển nhượng | MZN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 VND | 0.0 VND | 0.0025 MZN |
1% | 1 VND | 0.010 VND | 0.0025 MZN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 VND | 0.020 VND | 0.0025 MZN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 VND | 0.030 VND | 0.0024 MZN |
4% | 1 VND | 0.040 VND | 0.0024 MZN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 VND | 0.050 VND | 0.0024 MZN |
VND | MZN |
1 | 0.0025 |
5 | 0.013 |
10 | 0.025 |
20 | 0.050 |
50 | 0.13 |
100 | 0.25 |
250 | 0.63 |
500 | 1.25 |
1000 | 2.51 |
MZN | VND |
1 | 397.53 |
5 | 1987.67 |
10 | 3975.34 |
20 | 7950.68 |
50 | 19876.71 |
100 | 39753.42 |
250 | 99383.56 |
500 | 198767.13 |
1000 | 397534.26 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VND ( Đồng Việt Nam ) hoặc MZN ( Metical Mozambique ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.