Tỷ giá hối đoái VND/MZN 0.0024980 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | VND | Phí chuyển nhượng | MZN |
0% | 1 VND | 0.0 VND | 0.0025 MZN |
1% | 1 VND | 0.010 VND | 0.0025 MZN |
2% | 1 VND | 0.020 VND | 0.0024 MZN |
3% | 1 VND | 0.030 VND | 0.0024 MZN |
4% | 1 VND | 0.040 VND | 0.0024 MZN |
5% | 1 VND | 0.050 VND | 0.0024 MZN |
VND | MZN |
1 | 0.0025 |
5 | 0.012 |
10 | 0.025 |
20 | 0.050 |
50 | 0.12 |
100 | 0.25 |
250 | 0.62 |
500 | 1.24 |
1000 | 2.49 |
MZN | VND |
1 | 400.32 |
5 | 2001.6 |
10 | 4003.2 |
20 | 8006.41 |
50 | 20016.04 |
100 | 40032.09 |
250 | 100080.23 |
500 | 200160.46 |
1000 | 400320.92 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VND (Đồng Việt Nam) hoặc MZN (Metical Mozambique), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.