Tỷ giá hối đoái VND/NAD 0.00071262 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | VND | Phí chuyển nhượng | NAD |
0% | 1 VND | 0.0 VND | 0.00071 NAD |
1% | 1 VND | 0.010 VND | 0.00071 NAD |
2% | 1 VND | 0.020 VND | 0.00070 NAD |
3% | 1 VND | 0.030 VND | 0.00069 NAD |
4% | 1 VND | 0.040 VND | 0.00068 NAD |
5% | 1 VND | 0.050 VND | 0.00068 NAD |
VND | NAD |
1 | 0.00071 |
5 | 0.0036 |
10 | 0.0071 |
20 | 0.014 |
50 | 0.036 |
100 | 0.071 |
250 | 0.18 |
500 | 0.36 |
1000 | 0.71 |
NAD | VND |
1 | 1403.26 |
5 | 7016.32 |
10 | 14032.65 |
20 | 28065.31 |
50 | 70163.29 |
100 | 140326.58 |
250 | 350816.45 |
500 | 701632.9 |
1000 | 1403265.81 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VND (Đồng Việt Nam) hoặc NAD (Đô la Namibia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.