Tỷ giá hối đoái VND/NGN 0.060564 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | VND | Phí chuyển nhượng | NGN |
0% | 1 VND | 0.0 VND | 0.061 NGN |
1% | 1 VND | 0.010 VND | 0.060 NGN |
2% | 1 VND | 0.020 VND | 0.059 NGN |
3% | 1 VND | 0.030 VND | 0.059 NGN |
4% | 1 VND | 0.040 VND | 0.058 NGN |
5% | 1 VND | 0.050 VND | 0.058 NGN |
VND | NGN |
1 | 0.061 |
5 | 0.30 |
10 | 0.61 |
20 | 1.21 |
50 | 3.02 |
100 | 6.05 |
250 | 15.14 |
500 | 30.28 |
1000 | 60.56 |
NGN | VND |
1 | 16.51 |
5 | 82.55 |
10 | 165.11 |
20 | 330.22 |
50 | 825.57 |
100 | 1651.14 |
250 | 4127.86 |
500 | 8255.72 |
1000 | 16511.44 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VND (Đồng Việt Nam) hoặc NGN (Naira Nigeria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.