Tỷ giá hối đoái VND/NGN 0.062244 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | VND | Phí chuyển nhượng | NGN |
0% | 1 VND | 0.0 VND | 0.062 NGN |
1% | 1 VND | 0.010 VND | 0.062 NGN |
2% | 1 VND | 0.020 VND | 0.061 NGN |
3% | 1 VND | 0.030 VND | 0.060 NGN |
4% | 1 VND | 0.040 VND | 0.060 NGN |
5% | 1 VND | 0.050 VND | 0.059 NGN |
VND | NGN |
1 | 0.062 |
5 | 0.31 |
10 | 0.62 |
20 | 1.24 |
50 | 3.11 |
100 | 6.22 |
250 | 15.56 |
500 | 31.12 |
1000 | 62.24 |
NGN | VND |
1 | 16.06 |
5 | 80.32 |
10 | 160.65 |
20 | 321.31 |
50 | 803.29 |
100 | 1606.58 |
250 | 4016.46 |
500 | 8032.93 |
1000 | 16065.86 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VND (Đồng Việt Nam) hoặc NGN (Naira Nigeria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.