Tỷ giá hối đoái VND/NOK 0.00041131 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | VND | Phí chuyển nhượng | NOK |
0% | 1 VND | 0.0 VND | 0.00041 NOK |
1% | 1 VND | 0.010 VND | 0.00041 NOK |
2% | 1 VND | 0.020 VND | 0.00040 NOK |
3% | 1 VND | 0.030 VND | 0.00040 NOK |
4% | 1 VND | 0.040 VND | 0.00039 NOK |
5% | 1 VND | 0.050 VND | 0.00039 NOK |
VND | NOK |
1 | 0.00041 |
5 | 0.0021 |
10 | 0.0041 |
20 | 0.0082 |
50 | 0.021 |
100 | 0.041 |
250 | 0.10 |
500 | 0.21 |
1000 | 0.41 |
NOK | VND |
1 | 2431.22 |
5 | 12156.13 |
10 | 24312.27 |
20 | 48624.55 |
50 | 121561.38 |
100 | 243122.77 |
250 | 607806.92 |
500 | 1215613.85 |
1000 | 2431227.71 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VND (Đồng Việt Nam) hoặc NOK (Krone Na Uy), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.