Tỷ lệ | VND | Phí chuyển nhượng | NOK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 VND | 0.0 VND | 0.00043 NOK |
1% | 1 VND | 0.010 VND | 0.00043 NOK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 VND | 0.020 VND | 0.00042 NOK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 VND | 0.030 VND | 0.00042 NOK |
4% | 1 VND | 0.040 VND | 0.00042 NOK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 VND | 0.050 VND | 0.00041 NOK |
VND | NOK |
1 | 0.00043 |
5 | 0.0022 |
10 | 0.0043 |
20 | 0.0087 |
50 | 0.022 |
100 | 0.043 |
250 | 0.11 |
500 | 0.22 |
1000 | 0.43 |
NOK | VND |
1 | 2306.73 |
5 | 11533.69 |
10 | 23067.38 |
20 | 46134.76 |
50 | 115336.92 |
100 | 230673.84 |
250 | 576684.6 |
500 | 1153369.2 |
1000 | 2306738.41 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VND ( Đồng Việt Nam ) hoặc NOK ( Krone Na Uy ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.