Tỷ giá hối đoái VND/NPR 0.0054641 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | VND | Phí chuyển nhượng | NPR |
0% | 1 VND | 0.0 VND | 0.0055 NPR |
1% | 1 VND | 0.010 VND | 0.0054 NPR |
2% | 1 VND | 0.020 VND | 0.0054 NPR |
3% | 1 VND | 0.030 VND | 0.0053 NPR |
4% | 1 VND | 0.040 VND | 0.0052 NPR |
5% | 1 VND | 0.050 VND | 0.0052 NPR |
VND | NPR |
1 | 0.0055 |
5 | 0.027 |
10 | 0.055 |
20 | 0.11 |
50 | 0.27 |
100 | 0.55 |
250 | 1.36 |
500 | 2.73 |
1000 | 5.46 |
NPR | VND |
1 | 183.01 |
5 | 915.07 |
10 | 1830.14 |
20 | 3660.28 |
50 | 9150.7 |
100 | 18301.41 |
250 | 45753.52 |
500 | 91507.05 |
1000 | 183014.11 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VND (Đồng Việt Nam) hoặc NPR (Rupee Nepal), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.