Tỷ lệ | VND | Phí chuyển nhượng | NZD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 VND | 0.0 VND | 0.000066 NZD |
1% | 1 VND | 0.010 VND | 0.000066 NZD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 VND | 0.020 VND | 0.000065 NZD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 VND | 0.030 VND | 0.000064 NZD |
4% | 1 VND | 0.040 VND | 0.000064 NZD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 VND | 0.050 VND | 0.000063 NZD |
VND | NZD |
1 | 0.000066 |
5 | 0.00033 |
10 | 0.00066 |
20 | 0.0013 |
50 | 0.0033 |
100 | 0.0066 |
250 | 0.017 |
500 | 0.033 |
1000 | 0.066 |
NZD | VND |
1 | 15053.65 |
5 | 75268.28 |
10 | 150536.57 |
20 | 301073.14 |
50 | 752682.87 |
100 | 1505365.74 |
250 | 3763414.35 |
500 | 7526828.71 |
1000 | 15053657.42 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VND ( Đồng Việt Nam ) hoặc NZD ( Đô la New Zealand ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.