Tỷ lệ | VND | Phí chuyển nhượng | OMR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 VND | 0.0 VND | 0.000015 OMR |
1% | 1 VND | 0.010 VND | 0.000015 OMR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 VND | 0.020 VND | 0.000015 OMR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 VND | 0.030 VND | 0.000015 OMR |
4% | 1 VND | 0.040 VND | 0.000015 OMR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 VND | 0.050 VND | 0.000014 OMR |
VND | OMR |
1 | 0.000015 |
5 | 0.000076 |
10 | 0.00015 |
20 | 0.00030 |
50 | 0.00076 |
100 | 0.0015 |
250 | 0.0038 |
500 | 0.0076 |
1000 | 0.015 |
OMR | VND |
1 | 66034.69 |
5 | 330173.48 |
10 | 660346.97 |
20 | 1320693.94 |
50 | 3301734.86 |
100 | 6603469.72 |
250 | 16508674.31 |
500 | 33017348.63 |
1000 | 66034697.27 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VND ( Đồng Việt Nam ) hoặc OMR ( Rial Oman ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.