Tỷ giá hối đoái VND/PKR 0.010898 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | VND | Phí chuyển nhượng | PKR |
0% | 1 VND | 0.0 VND | 0.011 PKR |
1% | 1 VND | 0.010 VND | 0.011 PKR |
2% | 1 VND | 0.020 VND | 0.011 PKR |
3% | 1 VND | 0.030 VND | 0.011 PKR |
4% | 1 VND | 0.040 VND | 0.010 PKR |
5% | 1 VND | 0.050 VND | 0.010 PKR |
VND | PKR |
1 | 0.011 |
5 | 0.054 |
10 | 0.11 |
20 | 0.22 |
50 | 0.54 |
100 | 1.08 |
250 | 2.72 |
500 | 5.44 |
1000 | 10.89 |
PKR | VND |
1 | 91.76 |
5 | 458.82 |
10 | 917.64 |
20 | 1835.28 |
50 | 4588.2 |
100 | 9176.41 |
250 | 22941.04 |
500 | 45882.08 |
1000 | 91764.16 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VND (Đồng Việt Nam) hoặc PKR (Rupee Pakistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.