Tỷ giá hối đoái VND/PLN 0.00015069 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | VND | Phí chuyển nhượng | PLN |
0% | 1 VND | 0.0 VND | 0.00015 PLN |
1% | 1 VND | 0.010 VND | 0.00015 PLN |
2% | 1 VND | 0.020 VND | 0.00015 PLN |
3% | 1 VND | 0.030 VND | 0.00015 PLN |
4% | 1 VND | 0.040 VND | 0.00014 PLN |
5% | 1 VND | 0.050 VND | 0.00014 PLN |
VND | PLN |
1 | 0.00015 |
5 | 0.00075 |
10 | 0.0015 |
20 | 0.0030 |
50 | 0.0075 |
100 | 0.015 |
250 | 0.038 |
500 | 0.075 |
1000 | 0.15 |
PLN | VND |
1 | 6636.26 |
5 | 33181.3 |
10 | 66362.6 |
20 | 132725.2 |
50 | 331813 |
100 | 663626.01 |
250 | 1659065.02 |
500 | 3318130.05 |
1000 | 6636260.11 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VND (Đồng Việt Nam) hoặc PLN (Zloty Ba Lan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.