Tỷ lệ | VND | Phí chuyển nhượng | PLN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 VND | 0.0 VND | 0.00016 PLN |
1% | 1 VND | 0.010 VND | 0.00016 PLN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 VND | 0.020 VND | 0.00016 PLN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 VND | 0.030 VND | 0.00015 PLN |
4% | 1 VND | 0.040 VND | 0.00015 PLN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 VND | 0.050 VND | 0.00015 PLN |
VND | PLN |
1 | 0.00016 |
5 | 0.00080 |
10 | 0.0016 |
20 | 0.0032 |
50 | 0.0080 |
100 | 0.016 |
250 | 0.040 |
500 | 0.080 |
1000 | 0.16 |
PLN | VND |
1 | 6281.09 |
5 | 31405.47 |
10 | 62810.94 |
20 | 125621.88 |
50 | 314054.7 |
100 | 628109.41 |
250 | 1570273.53 |
500 | 3140547.07 |
1000 | 6281094.14 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VND ( Đồng Việt Nam ) hoặc PLN ( Zloty Ba Lan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.