Tỷ lệ | VND | Phí chuyển nhượng | QAR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 VND | 0.0 VND | 0.00014 QAR |
1% | 1 VND | 0.010 VND | 0.00014 QAR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 VND | 0.020 VND | 0.00014 QAR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 VND | 0.030 VND | 0.00014 QAR |
4% | 1 VND | 0.040 VND | 0.00014 QAR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 VND | 0.050 VND | 0.00014 QAR |
VND | QAR |
1 | 0.00014 |
5 | 0.00072 |
10 | 0.0014 |
20 | 0.0029 |
50 | 0.0072 |
100 | 0.014 |
250 | 0.036 |
500 | 0.072 |
1000 | 0.14 |
QAR | VND |
1 | 6971.75 |
5 | 34858.79 |
10 | 69717.58 |
20 | 139435.16 |
50 | 348587.91 |
100 | 697175.82 |
250 | 1742939.55 |
500 | 3485879.1 |
1000 | 6971758.2 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VND ( Đồng Việt Nam ) hoặc QAR ( Rial Qatar ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.