Tỷ giá hối đoái VND/QAR 0.00014205 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | VND | Phí chuyển nhượng | QAR |
0% | 1 VND | 0.0 VND | 0.00014 QAR |
1% | 1 VND | 0.010 VND | 0.00014 QAR |
2% | 1 VND | 0.020 VND | 0.00014 QAR |
3% | 1 VND | 0.030 VND | 0.00014 QAR |
4% | 1 VND | 0.040 VND | 0.00014 QAR |
5% | 1 VND | 0.050 VND | 0.00013 QAR |
VND | QAR |
1 | 0.00014 |
5 | 0.00071 |
10 | 0.0014 |
20 | 0.0028 |
50 | 0.0071 |
100 | 0.014 |
250 | 0.036 |
500 | 0.071 |
1000 | 0.14 |
QAR | VND |
1 | 7039.82 |
5 | 35199.1 |
10 | 70398.21 |
20 | 140796.43 |
50 | 351991.08 |
100 | 703982.16 |
250 | 1759955.41 |
500 | 3519910.83 |
1000 | 7039821.66 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VND (Đồng Việt Nam) hoặc QAR (Rial Qatar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.