Tỷ giá hối đoái VND/RON 0.00017981 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | VND | Phí chuyển nhượng | RON |
0% | 1 VND | 0.0 VND | 0.00018 RON |
1% | 1 VND | 0.010 VND | 0.00018 RON |
2% | 1 VND | 0.020 VND | 0.00018 RON |
3% | 1 VND | 0.030 VND | 0.00017 RON |
4% | 1 VND | 0.040 VND | 0.00017 RON |
5% | 1 VND | 0.050 VND | 0.00017 RON |
VND | RON |
1 | 0.00018 |
5 | 0.00090 |
10 | 0.0018 |
20 | 0.0036 |
50 | 0.0090 |
100 | 0.018 |
250 | 0.045 |
500 | 0.090 |
1000 | 0.18 |
RON | VND |
1 | 5561.41 |
5 | 27807.06 |
10 | 55614.13 |
20 | 111228.27 |
50 | 278070.69 |
100 | 556141.39 |
250 | 1390353.47 |
500 | 2780706.95 |
1000 | 5561413.9 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VND (Đồng Việt Nam) hoặc RON (Leu Romania), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.