Tỷ lệ | VND | Phí chuyển nhượng | RON |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 VND | 0.0 VND | 0.00019 RON |
1% | 1 VND | 0.010 VND | 0.00018 RON |
2% Tỷ lệ ATM | 1 VND | 0.020 VND | 0.00018 RON |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 VND | 0.030 VND | 0.00018 RON |
4% | 1 VND | 0.040 VND | 0.00018 RON |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 VND | 0.050 VND | 0.00018 RON |
VND | RON |
1 | 0.00019 |
5 | 0.00093 |
10 | 0.0019 |
20 | 0.0037 |
50 | 0.0093 |
100 | 0.019 |
250 | 0.047 |
500 | 0.093 |
1000 | 0.19 |
RON | VND |
1 | 5369.44 |
5 | 26847.22 |
10 | 53694.44 |
20 | 107388.88 |
50 | 268472.22 |
100 | 536944.44 |
250 | 1342361.1 |
500 | 2684722.2 |
1000 | 5369444.4 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VND ( Đồng Việt Nam ) hoặc RON ( Leu Romania ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.