Tỷ lệ | VND | Phí chuyển nhượng | RUB |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 VND | 0.0 VND | 0.0036 RUB |
1% | 1 VND | 0.010 VND | 0.0036 RUB |
2% Tỷ lệ ATM | 1 VND | 0.020 VND | 0.0036 RUB |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 VND | 0.030 VND | 0.0035 RUB |
4% | 1 VND | 0.040 VND | 0.0035 RUB |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 VND | 0.050 VND | 0.0035 RUB |
VND | RUB |
1 | 0.0036 |
5 | 0.018 |
10 | 0.036 |
20 | 0.073 |
50 | 0.18 |
100 | 0.36 |
250 | 0.91 |
500 | 1.82 |
1000 | 3.64 |
RUB | VND |
1 | 274.65 |
5 | 1373.26 |
10 | 2746.52 |
20 | 5493.04 |
50 | 13732.6 |
100 | 27465.21 |
250 | 68663.02 |
500 | 137326.05 |
1000 | 274652.11 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VND ( Đồng Việt Nam ) hoặc RUB ( Rúp Nga ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.