Tỷ giá hối đoái VND/RUB 0.0033389 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | VND | Phí chuyển nhượng | RUB |
0% | 1 VND | 0.0 VND | 0.0033 RUB |
1% | 1 VND | 0.010 VND | 0.0033 RUB |
2% | 1 VND | 0.020 VND | 0.0033 RUB |
3% | 1 VND | 0.030 VND | 0.0032 RUB |
4% | 1 VND | 0.040 VND | 0.0032 RUB |
5% | 1 VND | 0.050 VND | 0.0032 RUB |
VND | RUB |
1 | 0.0033 |
5 | 0.017 |
10 | 0.033 |
20 | 0.067 |
50 | 0.17 |
100 | 0.33 |
250 | 0.83 |
500 | 1.66 |
1000 | 3.33 |
RUB | VND |
1 | 299.49 |
5 | 1497.48 |
10 | 2994.96 |
20 | 5989.93 |
50 | 14974.84 |
100 | 29949.69 |
250 | 74874.23 |
500 | 149748.46 |
1000 | 299496.93 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VND (Đồng Việt Nam) hoặc RUB (Rúp Nga), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.