Tỷ lệ | VND | Phí chuyển nhượng | RWF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 VND | 0.0 VND | 0.051 RWF |
1% | 1 VND | 0.010 VND | 0.050 RWF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 VND | 0.020 VND | 0.050 RWF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 VND | 0.030 VND | 0.049 RWF |
4% | 1 VND | 0.040 VND | 0.049 RWF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 VND | 0.050 VND | 0.048 RWF |
VND | RWF |
1 | 0.051 |
5 | 0.25 |
10 | 0.51 |
20 | 1.01 |
50 | 2.54 |
100 | 5.09 |
250 | 12.73 |
500 | 25.47 |
1000 | 50.95 |
RWF | VND |
1 | 19.62 |
5 | 98.11 |
10 | 196.23 |
20 | 392.47 |
50 | 981.19 |
100 | 1962.38 |
250 | 4905.95 |
500 | 9811.91 |
1000 | 19623.83 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VND ( Đồng Việt Nam ) hoặc RWF ( Franc Rwanda ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.