Tỷ giá hối đoái VND/SAR 0.00014694 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | VND | Phí chuyển nhượng | SAR |
0% | 1 VND | 0.0 VND | 0.00015 SAR |
1% | 1 VND | 0.010 VND | 0.00015 SAR |
2% | 1 VND | 0.020 VND | 0.00014 SAR |
3% | 1 VND | 0.030 VND | 0.00014 SAR |
4% | 1 VND | 0.040 VND | 0.00014 SAR |
5% | 1 VND | 0.050 VND | 0.00014 SAR |
VND | SAR |
1 | 0.00015 |
5 | 0.00073 |
10 | 0.0015 |
20 | 0.0029 |
50 | 0.0073 |
100 | 0.015 |
250 | 0.037 |
500 | 0.073 |
1000 | 0.15 |
SAR | VND |
1 | 6805.62 |
5 | 34028.12 |
10 | 68056.24 |
20 | 136112.49 |
50 | 340281.24 |
100 | 680562.49 |
250 | 1701406.23 |
500 | 3402812.47 |
1000 | 6805624.95 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VND (Đồng Việt Nam) hoặc SAR (Riyal Ả Rập Xê-út), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.