Tỷ giá hối đoái VND/SCR 0.00056637 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | VND | Phí chuyển nhượng | SCR |
0% | 1 VND | 0.0 VND | 0.00057 SCR |
1% | 1 VND | 0.010 VND | 0.00056 SCR |
2% | 1 VND | 0.020 VND | 0.00056 SCR |
3% | 1 VND | 0.030 VND | 0.00055 SCR |
4% | 1 VND | 0.040 VND | 0.00054 SCR |
5% | 1 VND | 0.050 VND | 0.00054 SCR |
VND | SCR |
1 | 0.00057 |
5 | 0.0028 |
10 | 0.0057 |
20 | 0.011 |
50 | 0.028 |
100 | 0.057 |
250 | 0.14 |
500 | 0.28 |
1000 | 0.57 |
SCR | VND |
1 | 1765.62 |
5 | 8828.14 |
10 | 17656.28 |
20 | 35312.56 |
50 | 88281.41 |
100 | 176562.83 |
250 | 441407.07 |
500 | 882814.15 |
1000 | 1765628.31 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VND (Đồng Việt Nam) hoặc SCR (Rupee Seychelles), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.