Tỷ lệ | VND | Phí chuyển nhượng | SDG |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 VND | 0.0 VND | 0.024 SDG |
1% | 1 VND | 0.010 VND | 0.023 SDG |
2% Tỷ lệ ATM | 1 VND | 0.020 VND | 0.023 SDG |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 VND | 0.030 VND | 0.023 SDG |
4% | 1 VND | 0.040 VND | 0.023 SDG |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 VND | 0.050 VND | 0.022 SDG |
VND | SDG |
1 | 0.024 |
5 | 0.12 |
10 | 0.24 |
20 | 0.47 |
50 | 1.18 |
100 | 2.36 |
250 | 5.91 |
500 | 11.83 |
1000 | 23.66 |
SDG | VND |
1 | 42.25 |
5 | 211.29 |
10 | 422.59 |
20 | 845.18 |
50 | 2112.95 |
100 | 4225.9 |
250 | 10564.77 |
500 | 21129.54 |
1000 | 42259.09 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VND ( Đồng Việt Nam ) hoặc SDG ( Bảng Sudan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.