Tỷ giá hối đoái VND/SEK 0.00037187 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | VND | Phí chuyển nhượng | SEK |
0% | 1 VND | 0.0 VND | 0.00037 SEK |
1% | 1 VND | 0.010 VND | 0.00037 SEK |
2% | 1 VND | 0.020 VND | 0.00036 SEK |
3% | 1 VND | 0.030 VND | 0.00036 SEK |
4% | 1 VND | 0.040 VND | 0.00036 SEK |
5% | 1 VND | 0.050 VND | 0.00035 SEK |
VND | SEK |
1 | 0.00037 |
5 | 0.0019 |
10 | 0.0037 |
20 | 0.0074 |
50 | 0.019 |
100 | 0.037 |
250 | 0.093 |
500 | 0.19 |
1000 | 0.37 |
SEK | VND |
1 | 2689.11 |
5 | 13445.56 |
10 | 26891.13 |
20 | 53782.27 |
50 | 134455.68 |
100 | 268911.37 |
250 | 672278.42 |
500 | 1344556.85 |
1000 | 2689113.71 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VND (Đồng Việt Nam) hoặc SEK (Krona Thụy Điển), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.