Tỷ lệ | VND | Phí chuyển nhượng | SEK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 VND | 0.0 VND | 0.00044 SEK |
1% | 1 VND | 0.010 VND | 0.00043 SEK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 VND | 0.020 VND | 0.00043 SEK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 VND | 0.030 VND | 0.00042 SEK |
4% | 1 VND | 0.040 VND | 0.00042 SEK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 VND | 0.050 VND | 0.00041 SEK |
VND | SEK |
1 | 0.00044 |
5 | 0.0022 |
10 | 0.0044 |
20 | 0.0087 |
50 | 0.022 |
100 | 0.044 |
250 | 0.11 |
500 | 0.22 |
1000 | 0.44 |
SEK | VND |
1 | 2297.24 |
5 | 11486.24 |
10 | 22972.49 |
20 | 45944.98 |
50 | 114862.47 |
100 | 229724.94 |
250 | 574312.37 |
500 | 1148624.74 |
1000 | 2297249.49 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VND ( Đồng Việt Nam ) hoặc SEK ( Krona Thụy Điển ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.