Tỷ lệ | VND | Phí chuyển nhượng | SRD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 VND | 0.0 VND | 0.0014 SRD |
1% | 1 VND | 0.010 VND | 0.0014 SRD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 VND | 0.020 VND | 0.0014 SRD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 VND | 0.030 VND | 0.0014 SRD |
4% | 1 VND | 0.040 VND | 0.0013 SRD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 VND | 0.050 VND | 0.0013 SRD |
VND | SRD |
1 | 0.0014 |
5 | 0.0070 |
10 | 0.014 |
20 | 0.028 |
50 | 0.070 |
100 | 0.14 |
250 | 0.35 |
500 | 0.70 |
1000 | 1.39 |
SRD | VND |
1 | 716.14 |
5 | 3580.74 |
10 | 7161.48 |
20 | 14322.96 |
50 | 35807.42 |
100 | 71614.84 |
250 | 179037.11 |
500 | 358074.22 |
1000 | 716148.44 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VND ( Đồng Việt Nam ) hoặc SRD ( Đô la Suriname ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.