Tỷ giá hối đoái VND/TMT 0.00013694 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | VND | Phí chuyển nhượng | TMT |
0% | 1 VND | 0.0 VND | 0.00014 TMT |
1% | 1 VND | 0.010 VND | 0.00014 TMT |
2% | 1 VND | 0.020 VND | 0.00013 TMT |
3% | 1 VND | 0.030 VND | 0.00013 TMT |
4% | 1 VND | 0.040 VND | 0.00013 TMT |
5% | 1 VND | 0.050 VND | 0.00013 TMT |
VND | TMT |
1 | 0.00014 |
5 | 0.00068 |
10 | 0.0014 |
20 | 0.0027 |
50 | 0.0068 |
100 | 0.014 |
250 | 0.034 |
500 | 0.068 |
1000 | 0.14 |
TMT | VND |
1 | 7302.43 |
5 | 36512.18 |
10 | 73024.37 |
20 | 146048.74 |
50 | 365121.87 |
100 | 730243.74 |
250 | 1825609.35 |
500 | 3651218.71 |
1000 | 7302437.43 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VND (Đồng Việt Nam) hoặc TMT (Manat Turkmenistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.