Tỷ lệ | VND | Phí chuyển nhượng | TND |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 VND | 0.0 VND | 0.00012 TND |
1% | 1 VND | 0.010 VND | 0.00012 TND |
2% Tỷ lệ ATM | 1 VND | 0.020 VND | 0.00012 TND |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 VND | 0.030 VND | 0.00012 TND |
4% | 1 VND | 0.040 VND | 0.00012 TND |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 VND | 0.050 VND | 0.00012 TND |
VND | TND |
1 | 0.00012 |
5 | 0.00062 |
10 | 0.0012 |
20 | 0.0025 |
50 | 0.0062 |
100 | 0.012 |
250 | 0.031 |
500 | 0.062 |
1000 | 0.12 |
TND | VND |
1 | 8032.29 |
5 | 40161.47 |
10 | 80322.94 |
20 | 160645.88 |
50 | 401614.7 |
100 | 803229.41 |
250 | 2008073.52 |
500 | 4016147.05 |
1000 | 8032294.1 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VND ( Đồng Việt Nam ) hoặc TND ( Dinar Tunisia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.