Tỷ lệ | VND | Phí chuyển nhượng | TRY |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 VND | 0.0 VND | 0.0014 TRY |
1% | 1 VND | 0.010 VND | 0.0013 TRY |
2% Tỷ lệ ATM | 1 VND | 0.020 VND | 0.0013 TRY |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 VND | 0.030 VND | 0.0013 TRY |
4% | 1 VND | 0.040 VND | 0.0013 TRY |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 VND | 0.050 VND | 0.0013 TRY |
VND | TRY |
1 | 0.0014 |
5 | 0.0068 |
10 | 0.014 |
20 | 0.027 |
50 | 0.068 |
100 | 0.14 |
250 | 0.34 |
500 | 0.68 |
1000 | 1.35 |
TRY | VND |
1 | 736.87 |
5 | 3684.38 |
10 | 7368.77 |
20 | 14737.54 |
50 | 36843.85 |
100 | 73687.7 |
250 | 184219.25 |
500 | 368438.5 |
1000 | 736877 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VND ( Đồng Việt Nam ) hoặc TRY ( Lia Thổ Nhĩ Kỳ ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.