Tỷ giá hối đoái VND/TTD 0.00026322 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | VND | Phí chuyển nhượng | TTD |
0% | 1 VND | 0.0 VND | 0.00026 TTD |
1% | 1 VND | 0.010 VND | 0.00026 TTD |
2% | 1 VND | 0.020 VND | 0.00026 TTD |
3% | 1 VND | 0.030 VND | 0.00026 TTD |
4% | 1 VND | 0.040 VND | 0.00025 TTD |
5% | 1 VND | 0.050 VND | 0.00025 TTD |
VND | TTD |
1 | 0.00026 |
5 | 0.0013 |
10 | 0.0026 |
20 | 0.0053 |
50 | 0.013 |
100 | 0.026 |
250 | 0.066 |
500 | 0.13 |
1000 | 0.26 |
TTD | VND |
1 | 3799.07 |
5 | 18995.35 |
10 | 37990.71 |
20 | 75981.43 |
50 | 189953.58 |
100 | 379907.17 |
250 | 949767.93 |
500 | 1899535.86 |
1000 | 3799071.73 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VND (Đồng Việt Nam) hoặc TTD (Đô la Trinidad và Tobago), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.