Tỷ lệ | VND | Phí chuyển nhượng | TWD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 VND | 0.0 VND | 0.0013 TWD |
1% | 1 VND | 0.010 VND | 0.0013 TWD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 VND | 0.020 VND | 0.0013 TWD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 VND | 0.030 VND | 0.0012 TWD |
4% | 1 VND | 0.040 VND | 0.0012 TWD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 VND | 0.050 VND | 0.0012 TWD |
VND | TWD |
1 | 0.0013 |
5 | 0.0064 |
10 | 0.013 |
20 | 0.026 |
50 | 0.064 |
100 | 0.13 |
250 | 0.32 |
500 | 0.64 |
1000 | 1.28 |
TWD | VND |
1 | 781.01 |
5 | 3905.06 |
10 | 7810.12 |
20 | 15620.24 |
50 | 39050.61 |
100 | 78101.22 |
250 | 195253.05 |
500 | 390506.1 |
1000 | 781012.2 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VND ( Đồng Việt Nam ) hoặc TWD ( Đô la Đài Loan mới ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.