Tỷ lệ | VND | Phí chuyển nhượng | TZS |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 VND | 0.0 VND | 0.10 TZS |
1% | 1 VND | 0.010 VND | 0.10 TZS |
2% Tỷ lệ ATM | 1 VND | 0.020 VND | 0.10 TZS |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 VND | 0.030 VND | 0.10 TZS |
4% | 1 VND | 0.040 VND | 0.10 TZS |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 VND | 0.050 VND | 0.099 TZS |
VND | TZS |
1 | 0.10 |
5 | 0.52 |
10 | 1.04 |
20 | 2.09 |
50 | 5.23 |
100 | 10.46 |
250 | 26.15 |
500 | 52.31 |
1000 | 104.62 |
TZS | VND |
1 | 9.55 |
5 | 47.79 |
10 | 95.58 |
20 | 191.16 |
50 | 477.91 |
100 | 955.83 |
250 | 2389.59 |
500 | 4779.19 |
1000 | 9558.38 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VND ( Đồng Việt Nam ) hoặc TZS ( Shilling Tanzania ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.