Tỷ giá hối đoái VND/TZS 0.099562 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | VND | Phí chuyển nhượng | TZS |
0% | 1 VND | 0.0 VND | 0.10 TZS |
1% | 1 VND | 0.010 VND | 0.099 TZS |
2% | 1 VND | 0.020 VND | 0.098 TZS |
3% | 1 VND | 0.030 VND | 0.097 TZS |
4% | 1 VND | 0.040 VND | 0.096 TZS |
5% | 1 VND | 0.050 VND | 0.095 TZS |
VND | TZS |
1 | 0.10 |
5 | 0.50 |
10 | 1.0 |
20 | 1.99 |
50 | 4.97 |
100 | 9.95 |
250 | 24.89 |
500 | 49.78 |
1000 | 99.56 |
TZS | VND |
1 | 10.04 |
5 | 50.22 |
10 | 100.44 |
20 | 200.88 |
50 | 502.2 |
100 | 1004.4 |
250 | 2511 |
500 | 5022.01 |
1000 | 10044.03 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VND (Đồng Việt Nam) hoặc TZS (Shilling Tanzania), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.