Tỷ lệ | VND | Phí chuyển nhượng | UAH |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 VND | 0.0 VND | 0.0016 UAH |
1% | 1 VND | 0.010 VND | 0.0016 UAH |
2% Tỷ lệ ATM | 1 VND | 0.020 VND | 0.0016 UAH |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 VND | 0.030 VND | 0.0016 UAH |
4% | 1 VND | 0.040 VND | 0.0016 UAH |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 VND | 0.050 VND | 0.0016 UAH |
VND | UAH |
1 | 0.0016 |
5 | 0.0082 |
10 | 0.016 |
20 | 0.033 |
50 | 0.082 |
100 | 0.16 |
250 | 0.41 |
500 | 0.82 |
1000 | 1.63 |
UAH | VND |
1 | 612.75 |
5 | 3063.77 |
10 | 6127.54 |
20 | 12255.08 |
50 | 30637.72 |
100 | 61275.44 |
250 | 153188.61 |
500 | 306377.22 |
1000 | 612754.44 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VND ( Đồng Việt Nam ) hoặc UAH ( Hryvnia Ukraina ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.